Điện di gel polyacrylamide là gì? Các nghiên cứu khoa học
Điện di gel polyacrylamide (PAGE) là phương pháp phân tích dùng điện trường để tách phân tử sinh học theo kích thước và điện tích trong ma trận gel. Kỹ thuật này phù hợp phân tích protein và axit nucleic, cho phép xác định chính xác khối lượng phân tử, độ tinh khiết mẫu và các tương tác sinh học.
Khái niệm và định nghĩa
Điện di gel polyacrylamide (PAGE) là kỹ thuật phân tích sinh hóa dựa trên nguyên lý di chuyển của phân tử qua ma trận gel dưới tác dụng của điện trường một chiều. Ma trận gel polyacrylamide được cấu tạo từ các liên kết ngang của acrylamide và bis-acrylamide, tạo thành các lỗ xốp có kích thước đồng nhất, cho phép phân tách phân tử dựa trên kích thước, điện tích hoặc hình dạng.
Độ phân giải của PAGE rất cao, thích hợp để tách các phân tử có khối lượng phân tử chênh lệch nhỏ (1–5 kDa). Kỹ thuật này thường áp dụng để phân tích protein, peptide, axit nucleic và các phức chất sinh học. Tùy vào mục đích nghiên cứu, PAGE có thể được tối ưu về nồng độ gel, bộ đệm và điều kiện chạy điện để đạt hiệu quả tách tốt nhất.
Các thành phần chính của hệ thống điện di gel polyacrylamide bao gồm: khung gel (gel casting), buồng chạy điện (electrophoresis tank), nguồn điện một chiều (power supply) và bộ đệm chạy (running buffer). Sự kết hợp linh hoạt giữa các thành phần này giúp người thao tác kiểm soát độ phân tách, thời gian chạy và độ sắc nét của dải phân tử.
Nguyên lý hoạt động
Gel polyacrylamide được tạo ra qua phản ứng trùng hợp tự do giữa acrylamide và bis-acrylamide, khởi xướng bằng ammonium persulfate (APS) và tetramethylethylenediamine (TEMED). Quá trình này tạo ra mạng lưới polymer ba chiều với lỗ xốp có kích thước phụ thuộc vào tỉ lệ acrylamide/bis-acrylamide và nồng độ tổng của monomer.
Khi đặt dưới điện trường, các phân tử mang điện tích (protein phủ SDS hoặc nhóm tích điện tự nhiên của native PAGE) di chuyển qua ma trận gel với vận tốc tỉ lệ nghịch kích thước và tỉ lệ thuận điện tích. Phân tử nhỏ di chuyển nhanh hơn và xa hơn, trong khi phân tử lớn di chuyển chậm, tập trung ở gần giếng nạp mẫu.
Phương trình mô tả vận tốc di chuyển v của phân tử trong gel có thể gần đúng bởi:
Trong đó v là vận tốc, \\mu là độ động điện di (electrophoretic mobility) và E là cường độ điện trường (V/cm). Độ động điện di \\mu phụ thuộc vào điện tích, kích thước và ma sát của phân tử trong mạng gel.
Phân loại PAGE
PAGE được phân thành nhiều biến thể để phục vụ mục đích phân tích khác nhau:
- SDS–PAGE: Protein được xử lý bằng Sodium Dodecyl Sulfate (SDS) để phủ một lớp điện tích âm đồng nhất, tách biệt hoàn toàn điện tích tự nhiên và định dạng cấu trúc thứ cấp, phân tách chủ yếu theo kích thước.
- Native PAGE: Không sử dụng chất tẩy hoặc biến tính, giữ lại áp lực điện tích và cấu trúc tự nhiên của phân tử, tách dựa trên cả kích thước và điện tích bề mặt.
- Gradient PAGE: Gel có nồng độ acrylamide thay đổi dần từ thấp đến cao, cho phép phân tách đồng thời các phân tử có khối lượng rộng, từ nhỏ đến lớn, trong cùng một lần chạy.
Một số biến thể chuyên biệt khác bao gồm IEF–PAGE (Isoelectric Focusing-PAGE) kết hợp dòng điện xoay chiều để tập trung protein theo điểm đẳng điện trước khi thực hiện phân tách kích thước, và Tricine–SDS–PAGE tối ưu cho phân tích peptide nhỏ (<10 kDa).
Biến thể | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
SDS–PAGE | Phủ điện tích âm đồng nhất | Đo khối lượng protein, kiểm tra độ tinh khiết |
Native PAGE | Giữ cấu trúc và điện tích tự nhiên | Phân tích phức hợp protein, hoạt tính enzyme |
Gradient PAGE | Nồng độ gel thay đổi dần | Phân tách dải khối lượng rộng |
IEF–PAGE | Tập trung theo điểm đẳng điện | Điểm đẳng điện và khối lượng phân tử |
Chuẩn bị gel và dung dịch
Gel PAGE thường gồm hai phần chính: stacking gel (tập trung mẫu) với nồng độ acrylamide thấp, và resolving gel (phân tách mẫu) với nồng độ cao hơn. Stacking gel giúp mẫu tập trung vào một vạch mỏng trước khi di chuyển vào resolving gel để phân tách theo kích thước.
Nồng độ acrylamide trong resolving gel thường dao động từ 5% đến 20% (w/v) tùy kích thước phân tử mục tiêu, trong khi stacking gel duy trì ở khoảng 4–5%. pH của stacking gel và resolving gel cũng khác nhau (thường 6.8 và 8.8) để tối ưu tập trung và phân tách.
Thành phần | Stacking gel | Resolving gel |
---|---|---|
Acrylamide/Bis | 4–5% | 8–15% |
Tris-HCl | 0.125 M, pH 6.8 | 0.375 M, pH 8.8 |
APS (10% w/v) | 0.05% (v/v) | 0.05% (v/v) |
TEMED | 0.1% (v/v) | 0.1% (v/v) |
H₂O | Đủ thể tích | Đủ thể tích |
Trước khi đổ gel, dung dịch gel phải được khử khí (degassing) để tránh bọt khí làm gián đoạn mạng polymer. Gel được đổ vào khuôn, để đông kết khoảng 30–45 phút ở nhiệt độ phòng, sau đó loại bỏ bề mặt gel không đồng nhất và lắp khung gel vào buồng chạy.
Điện di và điều kiện chạy
Mẫu protein hoặc axit nucleic sau khi chuẩn bị được trộn với dung dịch loading dye chứa glycerol và dye tracking (ví dụ bromophenol blue), giúp tạo độ nặng và xác định vị trí di chuyển trên gel. Gel được lắp vào buồng chạy (electrophoresis tank) chứa running buffer (ví dụ Tris–Glycine–SDS cho SDS–PAGE hoặc Tris–Borate–EDTA cho Native PAGE). Điện trường một chiều được áp dụng với điện áp khởi điểm 60–80 V để stacking, sau đó tăng lên 120–200 V để phân tách resolving gel.
Thời gian chạy gel dao động 30–90 phút tùy vào nồng độ gel và điện áp sử dụng. Nhiệt độ buồng chạy cần duy trì ở mức 4–25 °C để hạn chế quá nhiệt làm biến tính mẫu. Nhiều hệ thống hiện đại tích hợp quạt tản nhiệt hoặc điều khiển nhiệt độ tự động để đảm bảo tái lập điều kiện chạy chính xác.
Thông số | Stacking | Resolving |
---|---|---|
Điện áp | 60–80 V | 120–200 V |
Thời gian | 10–15 phút | 30–90 phút |
Nhiệt độ | 4–10 °C | 10–25 °C |
Buffer | Tris–Glycine (pH 6.8) | Tris–Glycine–SDS (pH 8.3) |
Điện trường mạnh giúp tăng độ phân tách nhưng dễ phát sinh nhiệt gây kéo dãn dải và biến tính protein. Việc điều chỉnh điện áp và thời gian phù hợp với loại gel và kích thước phân tử mục tiêu là yếu tố then chốt.
Nhuộm và phát hiện
Sau khi chạy gel, các phân tử được cố định trong gel để ngăn rửa trôi. Tuỳ mục đích, gel có thể được nhúng vào dung dịch fixing (methanol–acetic acid) trước khi nhuộm. Các phương pháp nhuộm phổ biến:
- Coomassie Brilliant Blue: Nhuộm protein, độ nhạy khoảng 50–100 ng/đãi, thao tác nhanh gọn.
- Silver staining: Độ nhạy cao hơn, phát hiện protein đến ngưỡng 0.1–1 ng/đãi, nhưng thao tác phức tạp và tốn thời gian.
- Fluorescent dyes (SYPRO Ruby, SYBR Green): Cho tín hiệu huỳnh quang, phù hợp định lượng và tái sử dụng gel sau quét.
Các dải sau nhuộm được ghi hình bằng máy quét gel chuyên dụng hoặc camera CCD. Phần mềm định lượng như ImageJ hoặc GelAnalyzer giúp tính diện tích và cường độ dải, so sánh với standard ladder để ước tính khối lượng phân tử hoặc nồng độ protein.
Ứng dụng chính
PAGE là công cụ tiêu chuẩn trong phân tích protein và axit nucleic, ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu và công nghiệp sinh học:
- Kiểm tra kích thước và độ tinh khiết protein: Xác định khối lượng phân tử qua so sánh với marker protein chuẩn.
- Phân tích mẫu PCR hoặc chiết tách DNA/RNA: Đánh giá độ dài mảnh, kiểm tra thành công của phản ứng.
- Điều tra phức hợp protein–protein: Native PAGE cho phép giữ tương tác sinh học và khảo sát cấu trúc quaternary.
- Định lượng protein: Phương pháp densitometry kết hợp nhuộm huỳnh quang hỗ trợ đo nồng độ tuyệt đối.
Trong công nghiệp dược, SDS–PAGE dùng để kiểm soát chất lượng kháng thể và protein tái tổ hợp. Trong nghiên cứu cơ bản, IEF–PAGE kết hợp hai chiều (2D-PAGE) cho phép tách protein theo điểm đẳng điện rồi theo kích thước, phân tích proteome với độ phân giải vượt trội.
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
- Độ phân giải cao, tách được phân tử có khối lượng chênh lệch nhỏ (1–5 kDa).
- Khả năng phân tích đa dạng mẫu protein, peptide, DNA/RNA.
- Dễ dàng kết hợp với kỹ thuật downstream (western blot, mass spectrometry).
- Gel đúc sẵn (precast gels) giúp tái lập kết quả và rút ngắn thời gian chuẩn bị.
Hạn chế:
- Acrylamide có tính độc cao, yêu cầu thao tác cẩn thận và thiết bị bảo hộ.
- Quá trình chuẩn bị gel, chạy điện và nhuộm kéo dài 4–6 giờ.
- Không thích hợp phân tích phân tử siêu lớn (>200 kDa) hoặc siêu nhỏ (<5 kDa) mà không điều chỉnh hệ.
- Độ tái lập phụ thuộc vào chất lượng gel, buffer và kỹ thuật thao tác.
Thực hành và khuyến cáo
Tuân thủ quy định an toàn lao động: đeo găng nitrile, kính bảo hộ và làm việc trong tủ hút khi pha monomer acrylamide. Sử dụng gel đúc sẵn và buffer đóng gói sẵn để giảm sai số và nguy cơ phơi nhiễm.
Tham khảo hướng dẫn chi tiết từ nhà sản xuất:
- Bio-Rad SDS–PAGE Protocols: bio-rad.com
- Thermo Fisher PAGE Guides: thermofisher.com
Đảm bảo buffer chạy luôn tươi mới, không sử dụng lại quá 3–5 lần. Kiểm tra pH buffer trước khi chạy và khử khí dung dịch gel để tránh bọt khí. Điều chỉnh điện áp và thời gian chạy để tối ưu độ phân tách và ngăn biến tính mẫu.
Tài liệu tham khảo
- Laemmli, U. K. (1970). “Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4.” Nature, 227, 680–685.
- Hames, B. D., & Rickwood, D. (1990). Gel Electrophoresis of Proteins: A Practical Approach. Oxford University Press.
- Schägger, H., & von Jagow, G. (1987). “Tricine–SDS–PAGE.” Analytical Biochemistry, 166(2), 368–379.
- Bio-Rad Laboratories. “Protein Electrophoresis & Blotting.” bio-rad.com
- Thermo Fisher Scientific. “Polyacrylamide Gel Electrophoresis (PAGE).” thermofisher.com
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điện di gel polyacrylamide:
- 1
- 2